Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开荒
[kāihuāng]
|
khai hoang; vỡ hoang; khai khẩn。开垦荒地。
开荒 荒地。
khai khẩn đất hoang.