Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开花弹
[kāihuādàn]
|
lựu đạn (cách gọi thời xưa)。 榴弹的旧称。