Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开航
[kāiháng]
|
1. mở tuyến; mở tuyến đường bay。(船只)开行;起航。
新开辟的民航线开始有飞机航行。
hàng không dân dụng đã bắt đầu có chuyến bay
2. mở tuyến (đường thuỷ, đường sông)。新开辟的或解冻的河道开始行船。