Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开膛
[kāitáng]
|
mổ bụng (thường chỉ gia cầm, gia súc)。 剖开胸腔和腹腔 (多指 家禽,家畜的)。