Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开腔
[kāiqiāng]
|
mở miệng nói; cất tiếng; lên tiếng。开口说话。
大家都还没说话,他先开腔了。
mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi.