Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开脸
[kāiliǎn]
|
1. tục chải tóc; tục bới đầu (phong tục xưa, các cô gái trước khi về nhà chồng thì phải thay đổi kiểu chải đầu, búi tóc, cạo sạch phần lông tơ ở cổ và ở mặt)。旧 俗,女子临出嫁改变头发的梳妆样式,去 净脸和 脖子上的寒毛,修齐鬓角,叫做开脸。
2. khắc khuôn mặt; điêu khắc phần mặt người (trong nghệ thuật điêu khắc)。雕塑工艺中指 雕刻人 物的脸 部。