Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开胶
[kāijiāo]
|
bung keo; tróc keo。用胶黏合的东西裂开。
三合板开胶就没法用了。
gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
这双运动鞋没穿一个月就开胶。
đôi giày thể thao này chưa đi được một tháng thì đã bung keo rồi.