Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开胃
[kāiwèi]
|
1. khai vị; kích thích ăn uống; khiến ăn ngon miệng。增进食欲。
这药吃了能开胃。
uống thuốc này có thể kích thích ăn ngon miệng hơn.
2. đùa bỡn; đùa giỡn; vui mừng。开心。