Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开缺
[kāiquē]
|
thay; thay thế; chọn người kế nhiệm。旧时指官员因故去 职或 者死亡,职位一 时空缺,准备另外选人充任。