Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开绿灯
[kāilǜdēng]
|
bật đèn xanh; bỏ qua; cho qua (cho phép làm một việc gì đó)。比喻准许做某事。
不能給不合格产品上市开绿灯。
không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.