Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开绽
[kāizhàn]
|
tét chỉ; bung chỉ; sứt chỉ。(原来缝着的地方)裂开。
鞋开绽了。
giày bung chỉ rách rồi.