Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开笔
[kāibǐ]
|
1. tập viết văn; tập làm thơ。旧时指开始学作诗文。
她八岁开笔,九岁就成了篇。
cô ta tám tuổi thì tập làm thơ, chín tuổi thì đã có thơ xuất bản.
2. khai bút。旧时指一年中开始写字。
新春开笔笔。
khai bút đầu xuân.
3. bắt đầu viết văn thơ。指 开始写某一本书或 某篇文章。