Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开窍
[kāiqiào]
|
1. thông suốt。(思想)搞通。
思想开了窍, 工作才做得好。
tư tưởng có thông suốt thì công việc mới làm tốt được.
2. hiểu biết。(儿童)开始长见识。
3. mở mang đầu óc (ý châm biếm)。(Cách dùng: (方>)开眼(含讥讽意)。