Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开秤
[kāichèng]
|
bắt đầu giao dịch; bắt đầu thu mua (thường dùng trong việc mua bán hàng hoá có tính chất thời vụ)。开始交易 (多用于收购季节性货物的商业)。
果品收购站已经开秤收购西瓜了。
trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.