Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开禁
[kāijìn]
|
xoá bỏ lệnh cấm; bỏ cấm vận; 。解除禁令。