Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开票
[kāipiào]
|
1. mở hòm phiếu (sau khi bỏ phiếu)。 投票后打开票箱,统计候选人所得票数。
2. viết hoá đơn; ghi hoá đơn。开发票;开单据。