Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开矿
[kāikuàng]
|
khai thác mỏ; khai khoáng; đào mỏ。开采矿物。