Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开眼
[kāiyǎn]
|
mở mang tầm mắt; hiểu biết thêm; mở mang kiến thức; mở mang trí óc。看到美好的或新奇珍贵的事物,增加了见 识。
这样好的风景,没有来逛过,来一趟也开眼。
phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt.
快把那几幅名画拿出来,让大家开开眼。
mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.