Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开盘
[kāipán]
|
bắt đầu phiên giao dịch (thị trường chứng khoáng, thị trường vàng)。指证券,黄金等交易市场营业开始,第 一次 报告当 天行情。