Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开瓢儿
[kāipiáor]
|
u đầu sứt trán; bể đầu vỡ sọ (phần nhiều mang ý chế giễu hài hước)。指脑袋被打破(多含诙谐意)。