1. nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn。用言语或 行动戏弄人。
他是跟你开玩笑的,你 别认真。
anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
随便开两句玩笑。
đùa vài câu cho vui thôi.
2. chuyện đùa; chuyện chơi; chuyện giỡn chơi。用不严肃的态度对待。
这事关系许多人的安全,可 不 是 开玩笑的事情。
việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thật chẳng phải chuyện đùa đâu.