Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开犁
[kāilí]
|
1. cày xông đất。 一年中开始耕地。
2. khai rãnh cày; cày vỡ。开墒。