Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开火
[kāihuǒ]
|
1. nổ súng; khai hoả。放枪发炮,开始打仗。
前线开火了。
tiền tuyến khai hoả rồi.
2. công kích; đả kích; phản đối; phản kháng。比喻进行抨击。
向官僚主义开火。
đả kích chủ nghĩa quan liêu.