Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开演
[kāiyǎn]
|
bắt đầu diễn; bắt đầu chiếu; bắt đầu hát。(戏剧等)开始演出。
准时开演。
hát đúng giờ.
电影开演了十分钟他才来。
phim bắt đầu được 10 phút thì anh ấy mới đến.