Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开源节流
[kāiyuánjiéliú]
|
tăng thu giảm chi; tiết kiệm chi tiêu (kinh tế tài chánh)。比喻在财政经济上增加收入,节省开支。