Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开洋
[kāiyáng]
|
tôm nõn; tôm khô。(Cách dùng: (方>)虾米(多指较大的)。