Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开河
[kāihé]
|
1. dòng sông tan băng。 河流解冻。
2. khai thông dòng sông。开辟河道。