Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开氏温标
[kāishìwēnbiǎo]
|
độ Kelvin; độ Ken-vin (cách đo nhiệt độ do nhà vật lí học người Anh Lord Kelvin đặt ra)。热力学温标。因这 种 温标是英国物理学家开尔文 (Lord Kelvin)。制定的,所以也叫开氏温标。