Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开标
[kāibiǎo]
|
mở thầu。拆开标单,通常由招标人召集投标人当众举行。