Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开机
[kāijī]
|
1. khởi động máy; đề máy; đề xe。开动机器。
2. bắt đầu ghi hình; lên hình; ghi hình (phim ảnh, kịch)。指开始拍摄(电影, 电视剧等)。