Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开方
[kāifāng]
|
1. khai căn (toán)。求 一 个数的方 根的运算。如81开4次方得±3。
2. kê đơn thuốc。开药 方。也说开方 子。