Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开斋节
[kāizhāijié]
|
lễ khai trai; tiết khai trai (vào buổi hoàng hôn của ngày thứ 29 kể từ lúc chấm dứt kỳ ăn chay vào tháng 9 theo lịch I-xlam, nếu như thấy trăng thì ngày hôm sau sẽ cử hành tiết khai trai, nếu không thì kéo dài thêm một ngày nữa. )。伊斯兰教的节日。伊斯兰教历九月封斋后的第二十九天黄昏时,如果望见新 月,第 二 天就 过开斋节,否则就推迟一天。