Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开放
[kāifàng]
|
1. nở; bung。展开。
百花开放。
trăm hoa nở.
2. huỷ bỏ phong toả; hạn chế cấm vận; mở cửa。解除封锁,禁令,限制等。
公园每天开放。
công viên mở cửa mỗi ngày.
图书馆开放时间每天上午八时至下午六时。
thư viện mở cửa mỗi ngày, sáng từ 8 giờ đến 6 giờ chiều.
机场关闭了三天,至今日才开放。
sân bay đóng cửa ba ngày cho đến hôm nay mới mở cửa.
3. cởi mở; lạc quan。性格开朗。
性格开放。
tính tình cởi mở.