Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开支
[kāizhī]
|
1. chi; chi tiền; trả tiền。付出(钱)。
不应当用的钱,坚决不开支。
những món tiền không đáng chi, thì cương quyết không chi.
2. chi tiêu; tiêu dùng; khoản chi; tiền tiêu; phí tổn。开支的费用。
节省开支。
tiết kiệm khoản chi.
3. trả lương; trả tiền。(Cách dùng: (方>)发工资。