Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开拔
[kāibá]
|
xuất phát; di chuyển; chuyển quân; chuyển động; xê dịch; bắt đầu lên đường。(军队)由驻地或休息处出发。
第三天 拂曉前,部队开拔了。
trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.