Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开拍
[kāipāi]
|
chụp ảnh; quay phim; quay。开始拍摄 (电影, 电视剧等)。
这部影片由去年初开拍,直至今年底才停机。
bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.