Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开打
[kāidǎ]
|
đấu võ (trong vở tuồng)。戏曲中演 员表演搏斗。