Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开房间
[kāifángjiān]
|
thuê phòng; thuê phòng khách sạn。(Cách dùng: (方>)租用旅馆的房间。