Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开户
[kāihù]
|
mở tài khoản; đăng ký tài khoản。单位或个人跟银行建立储蓄,信贷等业务关系。