Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开戒
[kāijiè]
|
phá giới; bỏ kiêng khem; ngã mặn。原 指 宗 教徒解除戒律,借指 一般人解除生活上的禁忌,如吸烟, 喝酒等。