Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开恩
[kāiēn]
|
khai ân; ban ơn; gia ơn (từ dùng để thỉnh cầu người khác khoan dung hay ban ân huệ cho mình)。请求人宽恕或施与恩惠的用语。