Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开怀
[kāihuái]
|
thoải mái; cởi mở; tuỳ ý; tuỳ thích; như ý。心情无所拘束,十分畅快。
开怀畅饮。
uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.