Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开怀 儿
[kāihuáir]
|
sanh con so; sinh con đầu lòng。指妇女第 一 次 生育。