Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开快车
[kāikuàichē]
|
tăng tốc độ; làm nhanh; làm gấp (làm việc)。比喻加快工作, 学习速度。
又要开快车,又要保证质量。
vừa phải làm nhanh, vừa phải đảm bảo chất lượng.