Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开心丸儿
[kāixīnwánr]
|
lời an ủi; làm nguôi lòng; chuyện thư giãn。宽心丸儿。