Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开市
[kāishì]
|
1. khai trương (các cửa hiệu hay làng nghề sau khi tạm nghỉ vào dịp lễ tết một thời gian bắt đầu hoạt động trở lại; các cửa hiệu, làng nghề có tính thời vụ bắt đầu hoạt động khi đến mùa)。商店, 作坊等过了休息的日子,或 有季节性 的商店,作坊等到 了营业的季节,开始营业。
2. mở hàng。商店每天第一次成交。