Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开局
[kāijú]
|
1. bắt đầu; khai cuộc (thường dùng trong việc đánh cờ hoặc trong thi đấu bóng đá)。(下棋或赛球)开始。
这盘棋刚开局。
ván cờ này vừa mới bắt đầu.
2. giai đoạn bắt đầu; lúc đầu; khởi đầu。(下棋或赛球)开始的阶段。
开局打得不太顺口,后来才逐渐占了上风。
lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.