Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开导
[kāidǎo]
|
khuyên bảo; giảng giải; khuyên răn。以 道理启发劝导。
孩子 有 缺点, 应 该耐心开导。
trẻ con có khuyết điểm, phải nhẫn nại khuyên bảo chúng.