Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开宗明义
[kāizōngmíngyì]
|
Hán Việt: KHAI TÔNG MINH NGHĨA
khai tông minh nghĩa; vạch rõ tôn chỉ; nói rõ điểm chính (nói rõ ngay mục đích của tôn chỉ, tên của chương 1 trong Hiếu kinh. )。“孝经”第 一章的篇名,说明全书宗旨,后来指说话作文一 开始就 说出主要的意思。