Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开学
[kāixué]
|
khai giảng; khai trường; nhập học。学期开始。
开学典礼。
lễ khai giảng; lễ khai trường.